Chúng tôi đã bước sang ngày thứ 13 của hành trình khám phá Tây Tạng hùng vĩ và huyền bí. Nơi đây không chỉ là vùng đất của những ngọn núi hùng vĩ, những ngôi chùa cổ kính và nền văn hóa Phật giáo, mà còn là nơi để mỗi lữ khách như tôi tìm lại sự cân bằng cảm xúc giữa nhịp sống hối hả. Ngày 13 bắt đầu với hành trình khám phá cung điện Potala huyền thoại, những con phố cổ Lhasa bình yên và trái tim tâm linh của Tây Tạng – chùa Jokhang. Mỗi bước chân trên cao nguyên khắc nghiệt, mỗi hơi thở trong không khí loãng đều trở thành một phép thử, không chỉ về thể lực mà còn về sự kiên nhẫn.
Huyền Thoại Potala – Hành Trình Lên Đỉnh Thiêng
Mặt trời rọi những tia sáng đầu tiên lên đỉnh Hồng Sơn, phủ một lớp vàng rực lên bức tường đỏ sậm của Potala. Trời nắng nhưng vẫn lạnh, cái lạnh thấm vào từng hơi thở khi chúng tôi bước những bước đầu tiên lên những bậc thang dốc của cung điện vĩ đại này. Cảm giác khó thở càng rõ rệt khi từng bước chân chậm dần, không khí loãng như muốn níu lại những người lữ khách vừa đặt chân đến thành phố Lhasa hôm qua. Cung điện Potala không chỉ là một biểu tượng của quyền lực, mà còn là một pháo đài tâm linh, nơi hội tụ tinh hoa của Phật giáo Tây Tạng, nơi từng chứng kiến những thăng trầm của lịch sử. Những viên đá lát đường, những bức tường dày đến ba mét được xây bằng đá granit và bùn đất Tây Tạng, tất cả như đang kể lại câu chuyện của hàng thế kỷ. Trong không gian linh thiêng ấy, mỗi bước chân không chỉ là một thử thách về thể lực mà còn là một bài học về cân bằng cảm xúc, giúp ta hiểu rõ hơn về bản thân trong hành trình khám phá thế giới.
Gió thổi qua những ban công cao, mang theo tiếng tụng kinh rì rầm vang vọng từ những phòng thiền bí ẩn. Những bức tường nơi đây không chỉ được xây để chống chọi với thời tiết khắc nghiệt mà còn là một chiến lũy bất khả xâm phạm. Người Tây Tạng từ xa xưa đã không có đủ gỗ để xây dựng, họ phải vận chuyển từ những khu rừng xa xôi tận Vân Nam, Thanh Hải, thậm chí từ Bhutan. Nhưng điều đặc biệt là trong thành phần của những bức tường này có cây liễu, một loại gỗ mềm dẻo, nhưng lại mang một ý nghĩa đặc biệt. Người ta nói rằng, cây liễu được sử dụng để giúp tường có độ đàn hồi, chống chịu với động đất, một thử thách không nhỏ trên cao nguyên Tây Tạng. Nhưng sâu xa hơn, liễu còn mang theo một biểu tượng tâm linh, sự nhẫn nại và sức sống bền bỉ của người Tây Tạng, giống như chính nền văn hóa của họ qua bao nhiêu thế kỷ.
Từng thế hệ vua Tây Tạng đã để lại dấu ấn của mình trên công trình này, nhưng Potala mà chúng ta thấy ngày nay chủ yếu là công trình của Đạt Lai Lạt Ma thứ 5, người đã biến nó từ một pháo đài quân sự thành một trung tâm quyền lực tôn giáo. Khi Đạt Lai Lạt Ma thứ 6 sống tại đây, nơi này đã trở thành một không gian vừa linh thiêng, vừa mang trong mình những câu chuyện ly kỳ về vị Lạt Ma nổi loạn bậc nhất trong lịch sử Tây Tạng. Từ trên cao, nhìn xuống Lhasa, tôi tự hỏi rằng, có phải chính nơi này đã chứng kiến từng bước đi bí ẩn của vị Đạt Lai trẻ tuổi, người từng bỏ cung điện vào ban đêm để tìm chút hơi thở của cuộc sống bình thường?
Bên trong cung điện, ánh sáng yếu ớt từ những ngọn đèn bơ tạo nên những cái bóng chập chờn trên các bức tường vẽ đầy tranh tường cổ. Mùi hương từ những ngọn nến thắp cúng dường lan tỏa trong không khí, những ngọn lửa vàng nhỏ bé nhưng bền bỉ, như thể chính những vị Lạt Ma vẫn còn hiện diện đâu đó trong không gian này. Người Tây Tạng không dùng đèn cầy thông thường, họ sử dụng đèn bơ để giữ cho lửa luôn cháy, biểu tượng của trí tuệ không bao giờ lụi tắt. Tôi nhìn thấy những hàng dài bảy bát nước tinh khiết được đặt trước các bàn thờ, một nghi thức cúng dường đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc. Trong một vùng đất khô cằn như Tây Tạng, nước là một thứ quý giá, nhưng dâng nước lại là cách thuần khiết nhất để thể hiện sự thành kính. Không phải vàng bạc hay châu báu, mà chính nước – biểu tượng của sự thanh tịnh, lòng từ bi và sự vô chấp – mới là vật cúng dường cao quý nhất.
Chúng tôi di chuyển chậm rãi trong những hành lang dài, nơi từng viên đá, từng tấm gỗ đều có những dấu vết của thời gian. Những bức tranh tường kể về cuộc đời của Đức Phật, về các vị vua Tây Tạng, về những cuộc chiến và những cuộc hành hương không hồi kết. Một vài chữ Tây Tạng cổ được khắc lên những cột gỗ sẫm màu, ánh mắt tôi cố gắng nắm bắt từng ký tự, nhưng những bí mật này có lẽ sẽ mãi mãi nằm lại trong tĩnh lặng.
Không được phép chụp ảnh bên trong, tôi quyết định mang ra những chiếc máy ảnh Nikon của mình và ghi lại hình ảnh của các thành viên đoàn theo phong cách “ninja” ngay trên các bậc thang bên ngoài. Chỉ trong vài giây, tôi bắn nhanh, bắt dứt khoát những khuôn hình tự nhiên nhất. Một thành viên đang cúi xuống buộc lại dây giày, một người khác đang ngẩng đầu nhìn lên đỉnh cung điện với ánh mắt thán phục, xa xa, một cặp vợ chồng Tây Tạng đi ngang qua, khăn đeo cổ bay nhẹ trong gió. Khăn Tây Tạng không chỉ là một món đồ giữ ấm, nó còn là một kata, một biểu tượng của lòng chúc phúc, sự kính trọng và lòng từ bi. Những dải kata trắng được dâng lên tượng Phật, quàng vào cổ khách quý, hay đơn giản là bay trong gió như một lời nguyện ước gửi lên trời.
Từng bậc thang trôi qua dưới chân, từng hơi thở nặng nhọc trở thành nhịp đập của chuyến hành trình. Một số thành viên trong đoàn dừng lại nghỉ, ánh mắt vẫn dõi theo những bậc thang còn lại. Tôi chụp lại những khoảnh khắc ấy, không cần đạo diễn, không cần tạo dáng, chỉ có con người và không gian Tây Tạng hòa vào nhau.
Lúc 15h30, chúng tôi rời khỏi Potala, đôi chân như vẫn còn lưu lại dấu ấn của hàng trăm bậc thang đã bước qua. Thành phố Lhasa phía dưới trải dài như một bức tranh cổ, những mái chùa vàng nhấp nhô trong nắng chiều. Hành trình khám phá vẫn chưa kết thúc, phía trước chúng tôi là Jokhang – nơi linh thiêng nhất Tây Tạng, nơi giữ linh hồn của cả một nền văn minh. Nhưng trước tiên, chúng tôi cần một bữa trưa, và phố xá Lhasa đang chờ đợi chúng tôi với những hương vị đầy quyến rũ.
Dạo Phố Lhasa – Khi Hiện Đại Gặp Gỡ Cổ Xưa
Rời khỏi Potala, chúng tôi bước xuống những bậc thang dài, cảm nhận từng làn gió lạnh lướt qua mặt, mang theo hương trầm thoảng nhẹ từ những dãy nhà cổ phía xa. Lhasa trải dài trước mắt, không phải là một thành phố hoang sơ, khắc khổ như tôi từng nhớ trong ký ức bảy năm trước. Khi ấy, tôi cũng từng đặt chân đến đây, cũng từng đứng trên những bậc thang này, cũng từng hít đầy lồng ngực cái không khí loãng của cao nguyên Tây Tạng. Nhưng giờ đây, Lhasa không còn là Lhasa của ngày cũ. Những con phố trải dài, thẳng tắp, sạch sẽ và có trật tự, giống như một bản nhạc giao hưởng của quá khứ và hiện tại hòa quyện. Một thành phố hiện đại đã mọc lên giữa vùng đất thiêng, nhưng vẫn giữ nguyên linh hồn cổ xưa.
Chúng tôi đi bộ chậm rãi, từng bước chân như trôi theo nhịp sống thanh bình của Lhasa. Dọc hai bên đường, những tòa nhà mang phong cách Tây Tạng truyền thống đứng song song với những cửa hàng nhỏ có biển hiệu hiện đại. Người dân địa phương bước đi không vội vã, những chiếc xe lặng lẽ lăn bánh trên con đường rộng, không có cảnh chen chúc, không có tiếng còi xe náo động. Tôi thoáng nhớ về những con phố Lhasa của bảy năm trước, khi những con đường vẫn còn mộc mạc hơn, những quầy hàng rong vẫn bày bán dưới ánh nắng gắt của cao nguyên. Nhưng giờ đây, có cái gì đó đã thay đổi, một cách tinh tế và đầy ấn tượng.
Chúng tôi tiếp tục đi, để mặc dòng người cuốn theo con đường hướng về khu vực Chùa Jokhang. Càng đến gần khu vực cổ kính này, không khí lại càng có sự pha trộn kỳ lạ giữa quá khứ và hiện tại. Tôi cảm thấy như đang bước trên một sợi dây mỏng manh giữa hai thế giới – một bên là Tây Tạng cổ xưa với những tu sĩ áo đỏ lặng lẽ bước đi, một bên là Tây Tạng hiện đại với ánh đèn led từ các quán trà sữa và cửa hàng tiện lợi.
Khi đồng hồ điểm 16h, cơn đói bắt đầu len lỏi, thúc giục chúng tôi tìm một nơi để dừng chân. Không ai nói với ai, nhưng tất cả đều có chung một mong muốn – một bữa ăn bình dị, một nơi để lặng lẽ ngồi lại, sưởi ấm cơ thể giữa cái lạnh se sắt của Lhasa. Và rồi, như một cái duyên bất ngờ, chúng tôi tìm thấy một quán ăn nhỏ nằm sâu trong một con ngõ gần Chùa Jokhang.
Bước vào quán, tôi gần như sững lại trong ngạc nhiên. Mọi thứ quá đỗi quen thuộc. Tôi đã từng ngồi ở đây, bảy năm trước. Cái bàn gỗ cũ kỹ, những chiếc ghế thấp, bức tường loang màu thời gian, và mùi hương của trà bơ yak tỏa ra từ căn bếp phía sau. Thời gian dường như đã đóng băng trong góc nhỏ này của Lhasa, như thể mọi thứ vẫn chờ tôi quay lại để tiếp tục câu chuyện còn dang dở.
Chủ quán là một người phụ nữ Tây Tạng lớn tuổi, khuôn mặt hiền hậu, ánh mắt sáng nhưng đôi tay chai sạn vì năm tháng. Bà nhìn chúng tôi với một nụ cười nhẹ, như thể đã đoán trước những vị khách phương xa sẽ lại tìm đến nơi này sau một hành trình dài.
Chúng tôi gọi vài món đơn giản – mì Tsampa, bánh bao thịt bò yak và một ấm trà bơ nóng. Không phải là cao lương mỹ vị, nhưng trong cái giá lạnh của chiều muộn Tây Tạng, đó là bữa ăn ấm lòng nhất mà tôi từng có.
Tôi lặng lẽ đưa tay lấy máy ảnh, không phải để “bắn nhanh bắn gọn” như lúc sáng, mà lần này, tôi muốn lưu lại khoảnh khắc một cách từ tốn và trân trọng. Những thành viên trong đoàn đang ngồi quanh bàn, trò chuyện với nhau, mắt ánh lên sự thư thái sau hành trình dài. Tôi chụp một bức ảnh, rồi lại đặt máy xuống, chợt nhận ra rằng, có những khoảnh khắc không nhất thiết phải lưu lại bằng ống kính – chúng đã khắc sâu vào trí nhớ, rõ ràng hơn bất cứ bức ảnh nào.
Bên ngoài, mặt trời bắt đầu hạ thấp dần, những tia sáng vàng cam nhuốm lên những bức tường của khu phố cổ. Chúng tôi ngồi thêm một lúc, rồi lại đứng dậy, tiếp tục bước đi, hướng về phía Chùa Jokhang, nơi mà những bí ẩn vĩ đại của Tây Tạng vẫn đang chờ đợi chúng tôi khám phá.
Jokhang – Trái tim tâm linh của Tây Tạng
Chúng tôi rời quán ăn lúc 17h, những bước chân vội vã hướng về phía Chùa Jokhang, nơi được mệnh danh là trái tim tâm linh của Tây Tạng. 17h30, hướng dẫn viên thúc giục, giọng anh ta có chút lo lắng: “Nhanh lên, sắp hết giờ rồi! Nếu chậm hơn chút nữa, các cánh cửa thiêng liêng sẽ khép lại.”
Không ai muốn bỏ lỡ khoảnh khắc này, nhưng ánh mắt tôi lại bị thu hút bởi những tín đồ Tây Tạng đang quỳ lạy bên ngoài chùa, những động tác vái lạy đầy thành kính, từng cử động như một vũ điệu tâm linh giữa quảng trường. Tôi giơ máy ảnh lên, cố gắng nắm bắt những khoảnh khắc chân thực ấy. Những ngón tay tôi lướt nhanh trên máy, nhưng đôi mắt lại dừng lại lâu hơn, cố gắng giải mã những hành động này.
Họ hành lễ bằng cách quỳ lạy tam bộ nhất bái, từng bước một, rồi nằm dài xuống đất, hai tay mở rộng, trán chạm vào nền đá lạnh buốt. Những tấm gỗ mỏng được buộc vào lòng bàn tay để tránh trầy xước, nhưng những vết bụi bám trên áo họ cho thấy đây không phải là một nghi lễ làm lấy lệ. Đó là một hành trình của tâm hồn, một sự dâng hiến thực sự. Một số người đã hành hương từ hàng trăm, hàng ngàn cây số để đến đây, có những người mất cả nhiều tháng trời quỳ lạy dọc theo các con đường Tây Tạng chỉ để có cơ hội đứng trước cổng Jokhang, nơi lưu giữ bức tượng thiêng liêng nhất của Phật giáo Tây Tạng – Jowo Rinpoche.
Giữa không gian ấy, tôi cảm thấy lòng mình lắng lại. Mọi ồn ào, xô bồ của cuộc sống dường như tan biến, nhường chỗ cho sự thanh tịnh, một khoảnh khắc hiếm hoi mà tôi có thể thực sự cảm nhận được cân bằng cảm xúc bên trong mình. Đây không chỉ là một chuyến đi khám phá, mà còn là một hành trình tìm về sự bình an nội tại.
Jokhang – Ngôi chùa được xây dựng bởi một vị vua và hai người vợ
Bước vào bên trong, không khí như chùng xuống. Những bức tường cổ thấm đẫm mùi hương trầm, ánh sáng yếu ớt từ hàng trăm ngọn đèn bơ khiến không gian càng thêm huyền bí. Những bức tranh tường trải dài, ghi lại câu chuyện về Vua Tùng Tán Cán Bố, người đã cho xây dựng ngôi chùa này vào thế kỷ 7 khi kết hôn với hai công chúa, mỗi người mang theo một báu vật Phật giáo.
Công chúa Bhrikuti từ Nepal mang đến một tượng Phật được khắc từ gỗ đàn hương, trong khi công chúa Văn Thành (Wencheng) của nhà Đường mang theo bức tượng Jowo Rinpoche, một trong những tượng Phật quan trọng nhất trong lịch sử Phật giáo. Nhưng chuyện không đơn giản như vậy. Theo truyền thuyết, khi đoàn rước tượng đi qua Tây Tạng, mảnh đất tại Lhasa lúc đó là một đầm lầy, và Công chúa Văn Thành đã dùng kiến thức phong thủy của Trung Quốc để tìm ra điểm trung tâm, chính là nơi Jokhang được xây dựng. Người ta tin rằng Jokhang chính là trái tim của một con quỷ khổng lồ, và khi ngôi chùa được dựng lên, quỷ đã bị phong ấn mãi mãi.
Đây không chỉ là một di sản kiến trúc, mà còn là một huyền thoại sống. Jokhang đã tồn tại hơn 1.300 năm, bất chấp chiến tranh, bất chấp những biến động lịch sử, bất chấp sự thay đổi của Tây Tạng qua từng thế kỷ.
Hành trình tâm linh và những vòng xoay bất tận
Tôi bước ra ngoài và hòa mình vào hàng trăm tín đồ Tây Tạng đang đi vòng quanh chùa theo chiều kim đồng hồ, xoay những bánh xe cầu nguyện trên tường chùa, từng vòng từng vòng như thể mỗi lần xoay là một lời nguyện ước gửi lên trời. Trong ánh sáng hoàng hôn, tiếng chuông chùa vang lên từng nhịp sâu lắng, hòa cùng tiếng tụng kinh rì rầm.
Tôi cũng xoay một vòng. Những bánh xe cầu nguyện này không chỉ là vật trang trí, bên trong mỗi bánh xe chứa hàng nghìn câu thần chú “Om Mani Padme Hum”, và chỉ cần một vòng xoay cũng tương đương với việc tụng niệm hàng ngàn lần. Tôi hiểu tại sao những người Tây Tạng tin vào sức mạnh của chúng, bởi mỗi vòng xoay không chỉ là một nghi lễ, mà là một hành động của niềm tin.
Phương pháp tranh biện của các nhà sư Tây Tạng
Ở một góc sân chùa, một nhóm nhà sư đang tranh luận, một cảnh tượng mà tôi từng thấy trong những tu viện lớn như Sera và Drepung, nhưng khi được chứng kiến tại Jokhang, nó mang một vẻ khác biệt và mãnh liệt hơn.
Một nhà sư trẻ đứng dậy, giọng nói vang vọng giữa sân chùa, đôi tay vỗ mạnh vào nhau. Đối diện, một nhà sư khác ngồi xếp bằng, đôi mắt tập trung, chuẩn bị phản biện. Đây không phải là một cuộc tranh cãi vô nghĩa, mà là một hình thức rèn luyện trí tuệ kéo dài suốt hơn 1.000 năm trong Phật giáo Tây Tạng.
Nhà sư đứng liên tục vỗ tay, một động tác không chỉ để nhấn mạnh lập luận mà còn tượng trưng cho sự đánh thức trí tuệ. Khi họ đặt câu hỏi, họ vỗ tay thật mạnh, như thể muốn xua tan vô minh. Người đáp lại phải trả lời ngay lập tức, không có thời gian suy nghĩ lâu, bởi sự giác ngộ không thể bị trì hoãn.
Tôi dừng lại một lúc lâu để quan sát, cảm nhận từng nhịp đối đáp, từng động tác dứt khoát. Đây không đơn thuần chỉ là một cuộc tranh luận, mà là một cuộc đối thoại giữa trí tuệ và sự giác ngộ, giữa lý luận và niềm tin.
Khoảnh khắc vàng của nhiếp ảnh – Hoàng hôn trên Jokhang
Lúc 19h, mặt trời đang lặn dần, nhuộm màu cam đỏ lên các mái chùa, phản chiếu ánh sáng rực rỡ từ những mái vàng của Jokhang. Đây là khoảnh khắc vàng của nhiếp ảnh, tôi biết mình không thể bỏ lỡ.
Máy ảnh Nikon và chiếc DJI Pocket 3 của tôi hoạt động liên tục, tôi hạ thấp góc quay, len vào dòng người hành hương, tìm những góc cinematic nhất. Mỗi bức ảnh là một câu chuyện, một lát cắt về Tây Tạng mà tôi muốn lưu giữ mãi mãi.
Cuộc thương lượng cuối cùng
20h15, sau một ngày dài, điện thoại của tôi cũng kiệt pin, dấu hiệu rõ ràng rằng đã đến lúc chúng tôi quay về. Nhưng trước khi rời đi, tôi nhìn thấy một người đàn ông Tây Tạng đang xoay một con quay cầu nguyện bằng đồng, ánh kim loại phản chiếu ánh đèn yếu ớt từ những cột đèn quanh quảng trường.
Tôi tiến đến, bắt đầu một cuộc thương lượng đầy hứng khởi. Sau vài phút mặc cả, tôi cầm trên tay con quay cầu nguyện với giá 460 tệ. Một món quà nhỏ nhưng mang cả linh hồn của Tây Tạng, một vật chứng cho những vòng xoay bất tận của đời người.
Đêm Lhasa lạnh hơn, nhưng trong lòng tôi lại cảm thấy ấm áp. Tôi biết rằng mình đã thực sự chạm vào nhịp đập của Tây Tạng, một nơi mà mỗi hơi thở, mỗi vòng quay, mỗi ánh nhìn đều mang theo bí ẩn của cả ngàn năm lịch sử.
Bữa Tiệc Dưới Bầu Trời Lhasa
Chiếc taxi lăn bánh nhẹ nhàng trên những con phố ngăn nắp của Lhasa, đưa chúng tôi trở về khách sạn sau một ngày dài đắm chìm trong những bí ẩn của Jokhang và nhịp sống tâm linh của Tây Tạng. Ngoài kia, ánh đèn đường vàng vọt phản chiếu trên mặt đường sạch sẽ, từng hơi thở của thành phố như chậm lại trong cái lạnh xuống âm độ của màn đêm Tây Tạng.
Nhưng hành trình hôm nay vẫn chưa kết thúc. Một bữa tối đặc biệt đang chờ đón chúng tôi – một bữa tiệc giữa lòng “Nóc nhà thế giới”, nơi mà câu chuyện về Lhasa không thể nào trọn vẹn nếu thiếu hương vị của cừu non nướng cùng những ly bia địa phương.
Lhasa – Thành phố của dê và những câu chuyện từ ngọn lửa
Chúng tôi bước vào nhà hàng, một quán ăn địa phương nằm nép mình trong một con phố nhỏ, nơi ánh đèn ấm áp len lỏi qua khung cửa gỗ sẫm màu. Tên gọi “Lhasa” trong tiếng Tây Tạng có nghĩa là “Đất của Dê”, và món ăn biểu tượng của thành phố này chính là thịt dê nướng hoặc cừu nướng nguyên con – một món ăn không thể thiếu trong các dịp lễ hội hay những bữa tiệc sum vầy.
Trên bàn, hơi nóng bốc lên từ những đĩa thịt cừu non nướng, tẩm ướp bằng thảo mộc Tây Tạng, muối khoáng từ dãy Himalaya, và nướng chậm trên than hồng cho đến khi phần da vàng óng, lớp thịt mềm mọng, tỏa ra một mùi thơm đặc trưng. Tiếng dao kéo chạm nhau, những tiếng cười rộn rã vang lên khi những miếng thịt đầu tiên được cắt ra, chia đều cho mọi người.
Bia địa phương cũng được mang ra, những chai bia mang dòng chữ “Được sản xuất trên nóc nhà của thế giới”, lạnh buốt trong cái rét của Lhasa, từng ngụm bia đậm đà trôi xuống, mang theo hương vị của cao nguyên Tây Tạng. Không ai vội vàng, không ai lướt điện thoại, chỉ có những câu chuyện đang nối tiếp nhau, những ký ức của một ngày dài được kể lại qua từng nụ cười, từng ánh mắt rạng rỡ.
Trong không gian ấm áp ấy, tôi chợt nhận ra rằng hành trình này không chỉ là về những điểm đến, mà còn là về những cảm xúc được cân bằng, những khoảnh khắc sẻ chia giữa những con người có chung niềm đam mê khám phá. Một lần nữa, tôi nhận thấy rằng cân bằng cảm xúc chính là chìa khóa để tận hưởng từng giây phút của cuộc sống.
Đọc thêm Biết Cách Quản Trị Cảm Xúc Chính Bí Quyết Lớn Nhất Để Thành Công tại đây
Những tâm sự bên bàn tiệc
Cuối bữa ăn, khi những ngọn nến đã cháy gần hết, khi những ly bia đã gần cạn, bác sĩ Hạnh, một thành viên nữ trong đoàn, nhẹ nhàng cất lời. Chị nâng ly lên, đôi mắt ánh lên một sự chân thành sâu sắc:
“Trước giờ đi caravan, toàn ôm vô lăng, chỉ nghe thấy nhau qua bộ đàm, chỉ biết đường dài phía trước. Nhưng những bữa ăn như thế này… những câu chuyện như thế này… thật sự là thứ tôi muốn nhiều hơn. Không chỉ là hành trình khám phá, mà còn là hành trình của những con người, cùng nhau trải nghiệm, cùng nhau chia sẻ. Tôi muốn nhiều bữa ăn như thế này nữa…”
Cả đoàn im lặng trong giây lát, không phải vì không biết nói gì, mà vì tất cả đều cảm nhận được sự chân thành trong lời nói ấy. Rồi những tiếng vỗ tay vang lên, những lời đồng ý, những câu hứa hẹn về những hành trình tiếp theo, những bữa tiệc tiếp theo, những câu chuyện sẽ còn được kể trong những đêm lạnh dưới bầu trời Tây Tạng.
Ngày hôm nay khép lại với thật nhiều cảm xúc. Tôi đã có một ngày được sống trọn vẹn với cảm xúc của mình.
Bên ngoài nhà hàng, Lhasa đã chìm vào bóng tối, chỉ còn những ánh đèn xa xa le lói, phản chiếu lên những mái chùa mạ vàng trong đêm. Cơn gió lạnh cắt da, mang theo hơi thở của dãy Himalaya thổi qua từng con phố vắng người. Chúng tôi bước chậm rãi về khách sạn, từng bước chân vẫn còn lưu giữ dư âm của một ngày đầy trải nghiệm.
Vào phòng, tôi nhìn chiếc máy ảnh của mình, viên pin đã cạn sau một ngày dài quay chụp không ngừng nghỉ, ghi lại từng khoảnh khắc từ Potala đến Jokhang, từ những vòng xoay bánh xe cầu nguyện đến ánh mắt của những tín đồ hành hương. Tôi đặt chiếc con quay cầu nguyện mua lúc nãy lên bàn, nhẹ nhàng xoay nó một vòng, lắng nghe tiếng kim loại khẽ vang lên trong đêm tĩnh lặng.
Tắt đèn, tôi kéo chăn thật chặt, cảm nhận cái ấm áp len lỏi giữa cái lạnh của Lhasa. Một ngày đã khép lại, nhưng một ngày mới lại đang chờ đón. Ngày mai, những con đường Tây Tạng vẫn còn nhiều bí ẩn để khám phá, những câu chuyện vẫn còn đang chờ được viết tiếp.
Và nếu bạn đang đọc bài viết của tôi, tôi mong bạn có thật nhiều hành trình ý nghĩa trong cuộc đời để khám phá và thử thách bản thân mình như tôi.
Bạn cũng có thể đăng ký ngay khóa học Quản Trị Cảm Xúc, Lập Trình Vận Mệnh của tôi để biết cách cân bằng cảm xúc, làm chủ cuộc đời và thành công trong cuộc sống!